Falconer, Quận Grand Forks, Bắc Dakota
Tiểu bang | Bắc Dakota |
---|---|
Quận | Quận Grand Forks |
• Mùa hè (DST) | CDT (UTC-5) |
• Tổng cộng | 304 |
Quốc gia | Hoa Kỳ |
Múi giờ | CST (UTC-6) |
English version Falconer, Quận Grand Forks, Bắc Dakota
Falconer, Quận Grand Forks, Bắc Dakota
Tiểu bang | Bắc Dakota |
---|---|
Quận | Quận Grand Forks |
• Mùa hè (DST) | CDT (UTC-5) |
• Tổng cộng | 304 |
Quốc gia | Hoa Kỳ |
Múi giờ | CST (UTC-6) |
Thực đơn
Falconer, Quận Grand Forks, Bắc DakotaLiên quan
Falconeria insignis Falconer, Quận Grand Forks, Bắc Dakota Falcone Falconara Marittima Falconara Albanese Falsonerdanus bocakorum Falsonerdanus niisatoi Falsonerdanus kubani Falsonerdanus sakaii Falsonerdanus ŠvihlaiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Falconer, Quận Grand Forks, Bắc Dakota